Bảng giá nước

BẢNG GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH

Mục đích sử dụng TP, YS SD, HY, NH, CH
Nước sinh hoạt hộ dân cư
Từ 01m3 – 10m3 6400 6200
Từ trên 10m3 -20m3 8000 7700
 Từ 20m3 – 30m3 9600 9300
Trên 30m3 12000 11600
Cơ quan HCSN 9600 9600
Hoạt động SX vật chát 12000 11600
Kinh doanh dịch vụ 15000 15000
Nước sạch nông thôn
Sinh hoạt hộ dân cư SD, HY, NH, CH, LB YS
Sinh hoạt hộ dân cư 4500 5500
Cơ quan HCSN 7000 8000
Hoạt động SX vật chất 8000 96000
Kinh doanh dịch vụ 10000 11000
Chia sẻ
Bài trướcHD sử dụng
Bài tiếp theoXí nghiệp xây lắp